Thực đơn
Adelaide International 1 2023 Điểm và tiền thưởngSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam* | 0 | Không có | Không có | Không có | |||||
Đơn nữ | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 1 | 25 | 13 | 1 |
Đôi nữ* | 1 | Không có | Không có | Không có | Không có |
*mỗi đội
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | $94,560 | $55,035 | $32,150 | $18,175 | $10,655 | $6,340 | $3,385 | $1,815 |
Đôi nam * | $33,580 | $17,550 | $9,260 | $5,140 | $2,820 | $1,570 | Không có | Không có |
Đơn nữ | $120,150 | $74,161 | $43,323 | $20,465 | $11,145 | $7,500 | $5,590 | $2,860 |
Đôi nữ* | $40,100 | $24,300 | $13,900 | $7,200 | $5,750 | $4,350 | Không có | Không có |
*mỗi đội
Thực đơn
Adelaide International 1 2023 Điểm và tiền thưởngLiên quan
Adelaide Adelaide International 1 2022 Adelaide International 2 2022 Adelaide International 2 2023 Adelaide International 1 2023 Adelaide International 2 2023 - Đơn nữ Adelaide International 1 2022 - Đơn nữ Adelaide International 2 2022 - Đơn nữ Adelaide International 1 2023 - Đơn nữ Adelaide International 2021 - ĐơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Adelaide International 1 2023 https://adelaideinternational.com.au/ https://www.wtatennis.com/news/2979052/jabeur-saba...